STT |
Lộ trình/Xe có Lái |
Ngày thường (Giá/VNĐ) |
Cuối Tuần |
Ngày thường (Giá/VNĐ) |
Cuối Tuần |
Ngày thường (Giá/VNĐ) |
Cuối tuần |
||||
Tuyến Đường |
Thời Gian |
KM |
4 chỗ |
7 chỗ |
16 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
46 chỗ |
|||
1 |
Asean Resort |
1 Ngày |
100 |
1,000.000 |
1,150.000 |
1,500.000 |
400.000 |
2,100.000 |
200.000 |
2,700.000 |
900.000 |
2 | Bái Đính - Tràng An | 1 Ngày | 280 | 1,700.000 | 1,900.000 | 2,400.000 | 500.000 | 2,800.000 | 400.000 | 3,800.000 | 900.000 |
3 |
Bắc Ninh |
1 Ngày |
150 |
1,000.000 |
1,150.000 |
1,300.000 |
400.000 |
1,900.000 |
300.000 |
2,500.000 |
900.000 |
4 |
Cúc Phương |
1 Ngày |
250 |
1,700.000 |
1,825.000 |
2,200.000 |
125.000 |
2,700.000 |
500.000 |
3,700.000 |
750.000 |
5 | Cty - Chùa Hương - Yên Tử - Hạ Long | 4 Ngày | 800 | 4,400.000 | 5,200.000 | 6,200.000 | 1,000.000 | 7,200.000 | 1,000.000 | 11,200.000 | 2,000.000 |
6 | Hạ Long _ Tuần Châu | 2 Ngày | 450 | 2,900.000 | 3,125.000 | 3,800.000 | 225.000 | 4,700.000 | 900.000 | 6,500.000 | 1,350.000 |
7 | Hạ Long - Tuần Châu | 3 Ngày | 450 | 3,200.000 | 4,100.000 | 4,000.000 | 500.000 | 4,500.000 | 1,000.000 | 6,500.000 | 1,500.000 |
8 |
Hồ Ba Bể |
2 Ngày |
500 |
3,800.000 |
4,100.000 |
5,000.000 |
300.000 |
6,200.000 |
1,200.000 |
8,600.000 |
1,800.000 |
9 | Huế (nội thành, La Vang ,Thuận An) | 5 Ngày | 1,600 | 8,700.000 | 10,500.000 | 12,500.000 | 200.000 | 16,500.000 | 200.000 | 26,000.000 | |
10 | Huế -Đà Nẵng - Hội An | 6 Ngày | 1,800 | 11,000.000 | 12,500.000 | 15,000.000 | 200.000 | 19,000.000 | 200.000 | 29,000.000 | |
11 | Lạng sơn | 1 Ngày | 400 | 2,600.000 | 2,800.000 | 3,000.000 | 400.000 | 3,400.000 | 600.000 | 5,200.000 | 500.000 |
12 | Lạng Sơn (1 lượt) | 1 Ngày | 350 | 2,300.000 | 2,475.000 | 2,700.000 | 500.000 | 3,200.000 | 500.000 | 4,700.000 | 500.000 |
13 |
Mai Châu |
2 Ngày |
360 |
2,600.000 |
2,800.000 |
3,100.000 |
300.000 |
3,600.000 |
1,100.000 |
6,200.000 |
1,100.000 |
14 | Nội Thành Hà Nội | 1 Ngày | 100 | 900.000 | 1,100.000 | 1,200.000 | 300.000 | 1,500.000 | 200.000 | 2,500.000 | 400.000 |
15 | Quảng Bình (Phong Nha, Nhật Lệ) | 4 Ngày | 1,200 | 7,400.000 | 8,000.000 | 8,700.000 | 500.000 | 9,700.000 | 1,500.000 | 16,200.000 | 2,300.000 |
16 | Quảng trị (Thành Cổ, Nghĩa trang Trường Sơn, Vĩnh Mốc, Cửa Tùng) | 4 Ngày | 1,500 | 9,200.000 | 9,950.000 | 11,700.000 | 500.000 | 13,100.000 | 2,000.000 | 19,300.000 | 3,200.000 |
17 |
Sân bay |
|
|
550.000 |
650.000 |
800.000 |
|
1,200.000 |
|
1,700.000 |
|
18 | Sân bay -City -Tam Cốc - Bích Động | 2 Ngày | 450 | 2,800.000 | 3,100.000 | 3,700.000 | 225.000 | 4,600.000 | 900.000 | 6,400.000 | 1,350.000 |
19 | Tam Cốc - Bích Động | 1 Ngày | 250 | 1,400.000 | 1,600.000 | 2,200.000 | 300.000 | 2,600.000 | 600.000 | 3,700.000 | 700.000 |
20 | Tam Đảo (Vĩnh Phúc) | 1 Ngày | 250 | 1,300.000 | 1,500.000 | 1,600.000 | 400.000 | 2,200.000 | 500.000 | 3,400.000 | 800.000 |
21 | Thung Nai (Hòa Bình) | 1 Ngày | 250 | 1,300.000 | 1,500.000 | 1,800.000 | 400.000 | 2,400.000 | 300.000 | 3,400.000 | 800.000 |
22 | Tân Trào -ATK -HồNúi Cốc | 2 Ngày | 450 | 3,440.000 | 3,710.000 | 4,520.000 | 270.000 | 5,600.000 | 1,080.000 | 7,760.000 | 1,620.000 |
Chú ý:
- Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, xăng dầu ,phí cầu đường .
- Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT, ăn nghỉ của lái xe và phí bến bãi đậu xe .